Bảng xếp hạng
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 79.8 | 68.8 | 11 | 2 | 83% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 81.2 | 60.2 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 78.5 | 77.3 | 1.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.7 | 70.1 | 10.6 | 80% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 81.4 | 87.5 | -6.1 | 14 | 21% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 85.4 | 88 | -2.6 | 13 | 25% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76 | 86.8 | -10.8 | 13 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83 | 90.2 | -7.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
B
SBL
KK Krka
86
-
66
Domzale
41
-
43
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
T
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
B
SBL
KK Krka
70
-
86
Domzale
33
-
37
T
SBL
KK Krka
99
-
84
Domzale
50
-
39
B
SBL
KK Krka
100
-
105
Domzale
39
-
39
T
SBL
Domzale
83
-
80
KK Krka
48
-
44
T
SBL
Domzale
92
-
86
KK Krka
41
-
53
T
SBL
KK Krka
75
-
81
Domzale
37
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65
-
89
Domzale
36
-
46
T
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94
-
77
Domzale
43
-
41
B
ABL D2
Domzale
78
-
80
Cedevita Junior
45
-
42
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
T
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68
-
67
KK Torus Skopje
39
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
67
-
79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
T
ABA
Buducnost
97
-
87
KK Krka
55
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
69
-
83
KK Krka
25
-
45
T
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
B
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
T
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
86
KK Krka
39
-
55
T
ABA
KK Krka
103
-
90
mornar bascet
56
-
35
T