Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 28 19 18 58 95
26 12 23 24 38 85
- Helios Domzale - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

33/68(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/69(37.7%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/31(29.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/31(77.4%)
37
Tranh bóng bật bảng
41
28
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
11
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    22
    5/12
    10/10
  • Persons T.
    Persons T.
    23
    8/23
    5/6
Board
  • Sirc L.
    Sirc L.
    8
    6
    2
  • Skeens B.
    Skeens B.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    10
    1
    34
  • Persons T.
    Persons T.
    7
    3
    35

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-13 0-2 2-2 2 10 1 +21 12
15 2-8 0-4 0-0 3 2 4 -14 4
39 7-12 2-5 2-4 7 2 3 +10 18
30 5-12 2-6 10-10 5 10 5 +1 22
18 2-5 0-1 2-4 6 2 5 +15 6
27 8-10 6-8 0-0 4 1 1 +24 22
24 3-7 0-0 2-3 8 1 5 +2 8
9 1-1 1-1 0-0 0 0 3 -9 3

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-23 2-6 5-6 1 7 4 -2 23
24 0-6 0-5 2-3 0 3 0 -15 2
23 2-6 2-5 5-6 4 1 3 -10 11
38 6-14 1-3 7-8 11 2 3 -6 20
15 2-4 0-2 0-0 1 1 3 -11 4
19 0-0 0-0 3-6 13 1 4 +3 3
18 5-9 2-6 0-0 3 1 3 -1 12
16 3-7 2-4 2-2 4 1 1 +3 10
8 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -11 0