Bảng xếp hạng

Rogaska
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 76.8 80.4 -3.6 8 33%
Chủ 7 3 4 83.6 80.6 3 6 43%
Khách 5 1 4 67.4 80.2 -12.8 8 20%
trận gần đây 10 3 7 76.3 81.7 -5.4 30%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 2 10 71.1 81.2 -10.1 10 17%
Chủ 6 1 5 70.3 78.8 -8.5 10 17%
Khách 6 1 5 71.8 83.5 -11.7 10 17%
trận gần đây 10 2 8 70.6 81.5 -10.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
LTH Castings
80 - 76
Rogaska
28
-
31
B
SBL
LTH Castings
93 - 84
Rogaska
43
-
36
B
SBL
Rogaska
96 - 79
LTH Castings
49
-
41
T
SBL
Rogaska
94 - 93
LTH Castings
54
-
49
T
SBL
LTH Castings
84 - 87
Rogaska
39
-
29
T
SBL
Rogaska
93 - 83
LTH Castings
43
-
30
T
SBL
LTH Castings
70 - 115
Rogaska
33
-
53
T
SBL
Rogaska
94 - 52
LTH Castings
47
-
29
T
SBL
LTH Castings
70 - 86
Rogaska
40
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Rogaska
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
68 - 75
Rogaska
42
-
44
T
SBL
Rogaska
81 - 86
Ilirija
45
-
45
B
SBL
Rogaska
81 - 90
Domzale
43
-
42
B
SBL
KK Krka
97 - 67
Rogaska
44
-
43
B
SBL
Rogaska
90 - 84
Triglav Kranj
35
-
43
T
SBL
Podcetrtek
75 - 70
Rogaska
34
-
42
B
SBL
Rogaska
79 - 67
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
35
T
SBL
Rogaska
75 - 79
Alpos Sentjur
40
-
45
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
Rogaska
94 - 66
Zlatorog Lasko
46
-
40
T
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77 - 64
LTH Castings
44
-
33
B

43.6%
43.3%
29.8%
30.7%
53.3%
51.4%
68.5%
73.5%
30.3
29.1
16.5
13.8
7.3
6.7
12.2
17.3