Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 27 12 46 85
15 27 23 27 42 92
- Rogaska - LTH Castings

Số liệu đội bóng

32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/56(50.0%)
4/25(16.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/28(100.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
4
28
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/18(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
0
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Augustin H.
    Augustin H.
    24
    9/21
    5/6
  • Rudovic L.
    Rudovic L.
    20
    7/7
    3/3
Board
  • Augustin H.
    Augustin H.
    8
    6
    2
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Augustin H.
    Augustin H.
    4
    5
    36
  • Forrest J.
    Forrest J.
    7
    1
    29

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-21 1-9 5-6 8 4 5 +1 24
20 4-4 2-2 0-0 1 3 5 +2 10
37 5-10 0-1 4-6 7 3 3 -3 14
36 9-15 1-4 4-5 4 2 3 -3 23
31 3-8 0-1 3-3 3 4 5 +6 9
26 1-7 0-5 1-2 3 3 3 -19 3
10 1-4 0-3 0-0 1 0 3 -17 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-8 1-3 4-4 2 5 2 -5 15
29 2-10 1-4 10-10 2 7 3 -7 15
24 1-10 1-5 0-0 1 0 3 -2 3
17 4-6 0-2 4-4 5 1 1 -6 12
26 4-7 0-0 5-5 9 0 3 +10 13
22 7-7 3-3 3-3 4 1 2 +13 20
21 2-5 2-3 2-2 2 4 2 +25 8
17 1-1 0-0 0-0 4 1 4 +10 2