Bảng xếp hạng
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 7 | 69.5 | 80.5 | -11 | 9 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 72.3 | 76 | -3.7 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 67.8 | 83.2 | -15.4 | 9 | 0% |
trận gần đây | 8 | 1 | 7 | 69.5 | 80.5 | -11 | 12% |
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 82.1 | 77.1 | 5 | 5 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 82.2 | 73.4 | 8.8 | 4 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 82 | 83.3 | -1.3 | 5 | 67% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 82.1 | 77.1 | 5 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
81
-
69
LTH Castings
49
-
31
B
SBL
LTH Castings
74
-
76
Ilirija
36
-
38
B
UPCC
Ilirija
85
-
62
LTH Castings
52
-
26
B
UPCC
LTH Castings
82
-
73
Ilirija
41
-
37
T
SBL
Ilirija
85
-
96
LTH Castings
45
-
49
T
SBL
LTH Castings
80
-
95
Ilirija
33
-
45
B
UPCC
Ilirija
96
-
49
LTH Castings
46
-
27
B
UPCC
LTH Castings
87
-
81
Ilirija
44
-
46
T
SBL
Ilirija
82
-
85
LTH Castings
46
-
47
T
SBL
LTH Castings
80
-
84
Ilirija
38
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69
-
88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86
-
72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88
-
96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77
-
64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79
-
60
Rogaska
32
-
28
T
UPCC
Grosuplje
70
-
79
LTH Castings
29
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
75
-
73
LTH Castings
37
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
87
-
72
Zlatorog Lasko
46
-
37
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
102
-
92
Ilirija
49
-
43
B
SBL
Ilirija
92
-
70
Alpos Sentjur
37
-
30
T
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
B
ABL D2
Ilirija
69
-
58
Zlatibor Cajetina
36
-
23
T
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
B
SBL
Triglav Kranj
69
-
78
Ilirija
34
-
44
T
ABL D2
Sibenka Sibenik
61
-
95
Ilirija
33
-
51
T
SBL
Ilirija
75
-
79
Podcetrtek
32
-
46
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
91
-
100
Ilirija
46
-
41
T