Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 27 15 19 40 74
27 22 20 26 49 95
- LTH Castings - Ilirija

Số liệu đội bóng

27/58(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/66(54.5%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
27
Tranh bóng bật bảng
36
11
Kiến tạo
23
3
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Forrest J.
    Forrest J.
    19
    6/16
    4/6
  • Orel A.
    Orel A.
    16
    5/8
    5/6
Board
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    15
    11
    4
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Mesicek B.
    Mesicek B.
    4
    2
    27
  • Skorjanc G.
    Skorjanc G.
    6
    1
    17

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-3 1-1 4-4 2 4 3 -15 7
30 6-16 3-8 4-6 0 2 4 -7 19
21 2-6 1-2 2-2 1 1 2 -7 7
33 8-10 2-3 0-0 15 1 1 -11 18
21 3-7 1-3 1-2 0 0 1 -29 8
23 0-2 0-1 0-0 0 1 4 -23 0
17 2-5 1-1 0-1 1 0 3 +1 5
14 0-3 0-2 0-2 2 2 0 -3 0
4 1-2 0-0 0-0 1 0 0 -1 2

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-6 1-4 1-2 2 2 3 +9 8
25 4-7 4-6 3-5 2 3 1 +26 15
21 3-8 0-2 1-2 4 2 2 +8 7
28 7-9 0-0 1-3 10 5 3 +26 15
23 4-8 2-4 0-0 1 2 2 +7 10
19 5-8 1-2 5-6 5 0 1 +11 16
18 6-13 4-6 0-0 1 3 5 +7 16
17 2-4 0-2 0-0 2 6 2 +12 4
8 0-1 0-1 0-0 1 0 4 0 0
7 2-2 0-0 0-0 2 0 0 -2 4
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0