Bảng xếp hạng
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 75 | 78.6 | -3.6 | 7 | 38% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84.5 | 74 | 10.5 | 5 | 75% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 65.5 | 83.2 | -17.7 | 8 | 0% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 75 | 78.6 | -3.6 | 38% |
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 77.9 | 64.2 | 13.7 | 1 | 88% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 81.2 | 60.2 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 68 | 76.5 | -8.5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 77.9 | 64.2 | 13.7 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
99
-
69
Rogaska
50
-
33
B
SBL
Rogaska
87
-
99
Domzale
47
-
38
B
SBL
Domzale
74
-
80
Rogaska
34
-
38
T
SBL
Rogaska
56
-
94
Domzale
33
-
42
B
SBL
Domzale
89
-
71
Rogaska
43
-
41
B
SBL
Rogaska
73
-
94
Domzale
40
-
48
B
SBL
Domzale
87
-
57
Rogaska
33
-
26
B
SBL
Rogaska
70
-
86
Domzale
39
-
42
B
ABL D2
Rogaska
60
-
93
Domzale
29
-
36
B
UPCC
Domzale
79
-
76
Rogaska
38
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
97
-
67
Rogaska
44
-
43
B
SBL
Rogaska
90
-
84
Triglav Kranj
35
-
43
T
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
B
SBL
Rogaska
79
-
67
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
35
T
SBL
Rogaska
75
-
79
Alpos Sentjur
40
-
45
B
SBL
LTH Castings
79
-
60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
T
FC
Rogaska
62
-
69
Alpos Sentjur
38
-
36
B
SBL
Ilirija
82
-
65
Rogaska
39
-
35
B
SBL
Rogaska
84
-
68
Hopsi Polzela
40
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68
-
67
KK Torus Skopje
39
-
26
T
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
T
SBL
Domzale
79
-
65
Alpos Sentjur
38
-
33
T
ABL D2
KK Torus Skopje
70
-
72
Domzale
30
-
34
T
SBL
KK Krka
86
-
66
Domzale
41
-
43
B
SBL
Domzale
73
-
48
Triglav Kranj
48
-
23
T
ABL D2
Domzale
69
-
62
KK Teodo Tivat
28
-
34
T
SBL
Domzale
72
-
67
Podcetrtek
36
-
35
T