Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 18 14 24 43 81
27 15 22 26 42 90
- Rogaska - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

26/58(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/25(56.0%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Augustin H.
    Augustin H.
    21
    6/12
    7/10
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    19
    5/10
    6/6
Board
  • Augustin H.
    Augustin H.
    6
    4
    2
  • Knezevic S.
    Knezevic S.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Augustin H.
    Augustin H.
    4
    1
    25
  • Span J.
    Span J.
    7
    2
    33

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-12 2-5 7-10 6 4 2 -3 21
20 1-5 1-4 0-0 0 3 4 -15 3
35 6-9 2-4 4-4 5 0 5 -16 18
28 4-8 0-1 2-3 5 1 2 -15 10
23 4-7 1-2 0-0 6 1 4 +1 9
19 1-5 1-4 3-4 0 2 2 +6 6
14 2-5 0-2 2-2 2 4 4 -6 6
13 2-3 0-0 2-2 1 0 0 +1 6
11 0-3 0-3 2-2 2 0 1 +6 2
7 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -4 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-8 1-2 0-0 3 7 3 +8 7
20 2-7 1-4 2-4 2 1 2 +14 7
33 7-9 4-5 0-0 3 3 3 +9 18
26 5-10 3-6 6-6 4 6 3 +5 19
25 2-4 0-0 0-1 6 2 0 +6 4
17 2-5 1-2 2-4 3 2 3 +1 7
15 5-7 3-3 2-3 2 1 3 +3 15
14 5-8 0-2 0-0 4 3 4 +3 10
9 1-1 1-1 0-0 1 0 4 +1 3
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 0