Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 81 | 87.5 | -6.5 | 15 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 86.6 | 90 | -3.4 | 15 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 71.7 | 83.3 | -11.6 | 13 | 33% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 81 | 87.5 | -6.5 | 25% |
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 76.1 | 76 | 0.1 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84.5 | 74 | 10.5 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 65 | 78.7 | -13.7 | 8 | 0% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 76.1 | 76 | 0.1 | 43% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
116
-
59
Rogaska
56
-
31
T
UPCC
Rogaska
72
-
85
KK Krka
44
-
44
T
SBL
KK Krka
82
-
76
Rogaska
43
-
34
T
SBL
Rogaska
84
-
80
KK Krka
40
-
38
B
SBL
KK Krka
88
-
68
Rogaska
37
-
40
T
SBL
Rogaska
60
-
83
KK Krka
34
-
52
T
SBL
KK Krka
105
-
67
Rogaska
54
-
24
T
SBL
Rogaska
65
-
95
KK Krka
33
-
46
T
SBL
KK Krka
77
-
64
Rogaska
47
-
35
T
SBL
KK Krka
85
-
77
Rogaska
49
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
106
-
109
FMP Beograd
41
-
52
B
SBL
LTH Castings
69
-
88
KK Krka
26
-
46
T
ABA
KK Krka
73
-
81
KK Zadar
47
-
38
B
SBL
KK Krka
95
-
74
Zlatorog Lasko
47
-
40
T
ABA
Partizan
96
-
63
KK Krka
41
-
28
B
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
T
ABA
KK Krka
97
-
91
Studentski Centar
41
-
46
T
SBL
KK Krka
86
-
66
Domzale
41
-
43
T
SBL
KK Krka
95
-
61
Alpos Sentjur
41
-
32
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
81
KK Krka
41
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
90
-
84
Triglav Kranj
35
-
43
T
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
B
SBL
Rogaska
79
-
67
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
35
T
SBL
Rogaska
75
-
79
Alpos Sentjur
40
-
45
B
SBL
LTH Castings
79
-
60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
T
FC
Rogaska
62
-
69
Alpos Sentjur
38
-
36
B
SBL
Ilirija
82
-
65
Rogaska
39
-
35
B
SBL
Rogaska
84
-
68
Hopsi Polzela
40
-
35
T
SBL
Domzale
99
-
69
Rogaska
50
-
33
B