Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 29 24 44 97
26 17 4 20 43 67
- KK Krka Novo mesto - Rogaska

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/64(35.9%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
24/30(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/19(52.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
26
3
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
0/18(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
11
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/9(22.2%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smrekar Z.
    Smrekar Z.
    23
    8/10
    4/6
  • Augustin H.
    Augustin H.
    14
    5/16
    1/2
Board
  • Persons T.
    Persons T.
    6
    5
    1
  • Santelj L.
    Santelj L.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    7
    2
    21
  • Gorbachov M.
    Gorbachov M.
    5
    0
    20

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-10 3-5 4-6 5 3 4 +27 23
21 3-10 0-2 5-6 6 7 2 +28 11
21 3-4 1-2 2-2 5 0 3 +23 9
14 1-3 0-2 1-1 2 1 1 +20 3
18 4-4 0-0 0-0 4 1 1 +17 8
22 3-10 1-2 6-6 3 0 0 +7 13
21 2-5 0-2 1-2 6 1 2 +13 5
19 7-12 2-4 0-0 2 1 4 +6 16
17 1-4 0-2 3-4 3 5 3 +9 5
8 1-2 0-0 2-3 3 0 2 +3 4
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 5-16 3-7 1-2 3 2 2 -11 14
12 0-1 0-1 0-0 0 2 4 -20 0
26 3-8 1-4 0-0 9 0 4 -22 7
25 3-4 0-0 3-4 4 0 3 -21 9
18 2-5 1-2 0-0 1 0 2 -15 5
27 4-12 3-7 0-3 2 2 4 -10 11
21 2-6 2-4 0-0 6 2 0 -15 6
20 3-11 1-6 4-4 3 5 4 -19 11
14 1-1 0-0 1-2 3 0 1 -7 3
13 0-0 0-0 1-4 4 0 2 -10 1