Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 75.6 65.4 10.2 3 86%
Chủ 5 5 0 78.6 61 17.6 1 100%
Khách 2 1 1 68 76.5 -8.5 5 50%
trận gần đây 7 6 1 75.6 65.4 10.2 86%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 71.4 78.6 -7.2 10 14%
Chủ 3 1 2 72.3 76 -3.7 10 33%
Khách 4 0 4 70.8 80.5 -9.7 10 0%
trận gần đây 7 1 6 71.4 78.6 -7.2 14%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
66 - 79
Domzale
39
-
43
T
SBL
LTH Castings
79 - 78
Domzale
37
-
26
B
SBL
Domzale
77 - 72
LTH Castings
34
-
35
T
SBL
Domzale
90 - 84
LTH Castings
44
-
37
T
SBL
LTH Castings
43 - 90
Domzale
25
-
38
T
SBL
Domzale
104 - 61
LTH Castings
46
-
36
T
SBL
LTH Castings
54 - 85
Domzale
28
-
42
T
SBL
Domzale
85 - 70
LTH Castings
45
-
24
T
SBL
LTH Castings
67 - 81
Domzale
33
-
37
T
SBL
Domzale
69 - 68
LTH Castings
42
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
67 - 70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
26
T
SBL
Domzale
90 - 68
Ilirija
41
-
42
T
SBL
Domzale
79 - 65
Alpos Sentjur
38
-
33
T
ABL D2
KK Torus Skopje
70 - 72
Domzale
30
-
34
T
SBL
KK Krka
86 - 66
Domzale
41
-
43
B
SBL
Domzale
73 - 48
Triglav Kranj
48
-
23
T
ABL D2
Domzale
69 - 62
KK Teodo Tivat
28
-
34
T
SBL
Domzale
72 - 67
Podcetrtek
36
-
35
T
SBL
Domzale
79 - 57
Sencur Cestno Podjetje Kranj
33
-
27
T
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77 - 64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
T
UPCC
Grosuplje
70 - 79
LTH Castings
29
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
75 - 73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
84 - 74
LTH Castings
42
-
35
B

45%
43.8%
31.4%
28.1%
54.1%
54.3%
70.4%
71.1%
31.7
30
19
14.7
9
7.3
12.9
14.5