Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 25 31 23 40 94
19 16 8 13 35 56
- Helios Domzale - LTH Castings

Số liệu đội bóng

33/56(58.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/60(35.0%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
26
30
Kiến tạo
11
14
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
21
18
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
11
Kiến tạo
1
7
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Klavzar N.
    Klavzar N.
    15
    5/7
    2/2
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    15
    6/10
    2/2
Board
  • Knezevic S.
    Knezevic S.
    9
    7
    2
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    7
    3
    26
  • Jugovic T.
    Jugovic T.
    4
    5
    22

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-7 2-5 0-0 2 7 0 +26 8
24 2-3 1-2 3-4 3 6 2 +38 8
22 4-8 0-4 2-2 2 5 1 +30 10
22 4-9 1-4 4-4 1 5 1 +26 13
18 5-5 1-1 2-2 9 3 2 +30 13
21 5-7 3-4 2-2 3 2 1 +11 15
19 0-1 0-0 2-2 6 0 3 +10 2
15 2-3 0-0 2-4 1 2 4 +8 6
13 6-10 2-5 0-0 2 0 1 +5 14
8 1-2 0-0 0-0 0 0 2 +4 2
7 1-1 1-1 0-0 1 0 1 +2 3

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-6 0-0 0-0 2 4 3 -22 4
21 1-5 0-4 1-2 2 0 2 -19 3
29 4-10 2-3 1-2 4 0 3 -20 11
16 1-6 0-2 1-1 1 2 0 -18 3
30 6-10 1-2 2-2 10 1 1 -28 15
19 3-9 1-5 0-0 0 1 1 -24 7
17 1-5 0-2 0-0 0 2 1 -16 2
13 1-2 0-0 2-4 3 0 2 -16 4
13 1-3 1-1 0-0 0 0 4 -12 3
10 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -10 0
6 1-2 0-1 2-2 0 0 3 -5 4