Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 18 23 46 87
18 19 16 19 37 72
- Ilirija - Zlatorog Lasko

Số liệu đội bóng

38/62(61.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/73(39.7%)
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
31
18
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
18
20
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kures L.
    Kures L.
    19
    8/15
    1/2
  • Walker A.
    Walker A.
    17
    6/10
    2/2
Board
  • Kures L.
    Kures L.
    7
    4
    3
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Kures L.
    Kures L.
    6
    1
    26
  • Pirs F.
    Pirs F.
    6
    3
    22

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-15 2-5 1-2 7 6 0 +25 19
24 7-10 2-4 2-3 2 5 1 +20 18
24 6-10 0-1 3-6 6 1 2 +20 15
28 6-6 0-0 0-0 6 2 2 +22 12
23 4-5 0-1 1-2 7 1 1 +16 9
16 1-4 0-0 0-0 2 0 1 -4 2
16 1-4 0-3 0-0 0 2 3 -9 2
13 0-3 0-1 0-0 3 1 2 -7 0
13 2-2 0-0 0-0 0 0 0 -4 4
10 3-3 0-0 0-0 1 0 2 -5 6

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-10 2-7 0-0 6 0 2 -13 6
22 1-3 0-0 0-0 2 6 2 -11 2
16 1-9 0-4 0-0 1 5 2 -13 2
29 6-10 3-3 2-2 3 3 4 -10 17
20 5-8 0-0 0-2 6 2 1 -17 10
21 4-6 0-0 0-0 5 2 2 +4 8
18 2-7 1-5 2-6 2 3 1 -8 7
17 3-7 2-5 0-0 2 0 1 -9 8
17 3-8 2-5 0-0 0 1 3 +1 8
6 1-4 0-2 0-0 0 0 0 +4 2
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 2