Bảng xếp hạng
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 81.4 | 77.9 | 3.5 | 5 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 81 | 73.8 | 7.2 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 82 | 83.3 | -1.3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 81.4 | 77.9 | 3.5 | 57% |
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 73.3 | 83.3 | -10 | 9 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 73.8 | 77.5 | -3.7 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 72.7 | 91 | -18.3 | 9 | 0% |
trận gần đây | 7 | 1 | 6 | 73.3 | 83.3 | -10 | 14% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
90
-
64
Ilirija
45
-
30
B
SBL
Zlatorog Lasko
61
-
78
Ilirija
30
-
40
T
SBL
Ilirija
91
-
73
Zlatorog Lasko
51
-
37
T
SBL
Ilirija
78
-
69
Zlatorog Lasko
32
-
32
T
SBL
Zlatorog Lasko
75
-
94
Ilirija
35
-
48
T
SBL
Ilirija
82
-
93
Zlatorog Lasko
41
-
49
B
SBL
Zlatorog Lasko
86
-
73
Ilirija
43
-
36
B
SBL
Ilirija
86
-
89
Zlatorog Lasko
27
-
43
B
SBL
Zlatorog Lasko
92
-
73
Ilirija
46
-
46
B
SBL
Ilirija
69
-
80
Zlatorog Lasko
35
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Zlatibor Cajetina
102
-
92
Ilirija
49
-
43
B
SBL
Ilirija
92
-
70
Alpos Sentjur
37
-
30
T
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
B
ABL D2
Ilirija
69
-
58
Zlatibor Cajetina
36
-
23
T
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
B
SBL
Triglav Kranj
69
-
78
Ilirija
34
-
44
T
ABL D2
Sibenka Sibenik
61
-
95
Ilirija
33
-
51
T
SBL
Ilirija
75
-
79
Podcetrtek
32
-
46
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
91
-
100
Ilirija
46
-
41
T
ABL D2
Ilirija
62
-
70
Borac Nektar
26
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Zlatorog Lasko
76
-
54
Dravograd
40
-
27
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
B
UPCC
Dravograd
56
-
103
Zlatorog Lasko
30
-
48
T
SBL
KK Krka
95
-
74
Zlatorog Lasko
47
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
75
-
83
Triglav Kranj
45
-
43
B
SBL
Podcetrtek
84
-
78
Zlatorog Lasko
50
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
69
-
83
Sencur Cestno Podjetje Kranj
32
-
42
B
UPCC
Athlete Celje
75
-
87
Zlatorog Lasko
37
-
48
T
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
84
-
74
LTH Castings
42
-
35
T