Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 71.8 77 -5.2 10 17%
Chủ 2 1 1 74 70 4 10 50%
Khách 4 0 4 70.8 80.5 -9.7 10 0%
trận gần đây 6 1 5 71.8 77 -5.2 17%
KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 77.4 84.4 -7 12 29%
Chủ 4 1 3 81.8 85.2 -3.4 12 25%
Khách 3 1 2 71.7 83.3 -11.6 11 33%
trận gần đây 7 2 5 77.4 84.4 -7 29%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
82 - 89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98 - 74
LTH Castings
46
-
38
B
SBL
LTH Castings
63 - 78
KK Krka
30
-
41
B
SBL
KK Krka
101 - 64
LTH Castings
50
-
45
B
SBL
LTH Castings
90 - 97
KK Krka
47
-
50
B
SBL
LTH Castings
66 - 80
KK Krka
27
-
42
B
SBL
KK Krka
85 - 46
LTH Castings
36
-
27
B
SBL
LTH Castings
80 - 111
KK Krka
39
-
55
B
SBL
KK Krka
110 - 56
LTH Castings
48
-
34
B
SBL
LTH Castings
53 - 85
KK Krka
33
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77 - 64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
T
UPCC
Grosuplje
70 - 79
LTH Castings
29
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
75 - 73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
84 - 74
LTH Castings
42
-
35
B
SBL
LTH Castings
82 - 89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98 - 74
LTH Castings
46
-
38
B
KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
73 - 81
KK Zadar
47
-
38
B
SBL
KK Krka
95 - 74
Zlatorog Lasko
47
-
40
T
ABA
Partizan
96 - 63
KK Krka
41
-
28
B
SBL
Ilirija
75 - 81
KK Krka
40
-
33
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
T
SBL
KK Krka
86 - 66
Domzale
41
-
43
T
SBL
KK Krka
95 - 61
Alpos Sentjur
41
-
32
T
ABA
Cibona Zagreb
74 - 81
KK Krka
41
-
40
T
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
B
SBL
Triglav Kranj
57 - 90
KK Krka
40
-
51
T

43.9%
47.5%
29.2%
37.3%
53.7%
54.2%
73.9%
73.9%
29.6
35
15
16.7
7.2
7
13.2
13.6