Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 13 20 23 26 69
27 19 23 19 46 88
- LTH Castings - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

25/57(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
37
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
16
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
18
25
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ahmedovic E.
    Ahmedovic E.
    14
    6/8
    0/0
  • Span J.
    Span J.
    17
    6/12
    2/2
Board
  • Dornik J.
    Dornik J.
    7
    7
    0
  • Skeens B.
    Skeens B.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Jugovic T.
    Jugovic T.
    8
    2
    28
  • Persons T.
    Persons T.
    6
    2
    20

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-8 1-5 5-6 2 2 2 -25 10
28 2-7 0-3 0-0 5 8 2 -13 4
31 5-9 0-4 1-2 7 4 2 -23 11
32 6-8 2-3 0-0 5 0 3 -24 14
21 2-6 0-3 1-3 4 0 1 -10 5
16 4-7 3-4 0-0 3 1 3 +2 11
12 1-4 0-1 1-2 5 0 1 -2 3
10 3-3 3-3 0-0 0 0 2 -6 9
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +1 0
5 0-2 0-1 2-2 2 0 1 +5 2
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
2 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -1 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-12 3-7 2-2 0 4 0 +16 17
20 1-5 0-2 0-0 4 6 2 +12 2
20 4-9 3-4 0-0 1 1 1 +16 11
19 3-5 1-3 0-0 5 2 1 +15 7
17 5-8 0-0 2-4 8 0 3 +11 12
25 5-8 1-3 0-0 3 0 2 +9 11
22 5-9 0-1 1-2 5 0 3 +8 11
20 5-7 2-3 5-6 3 1 3 +6 17
17 0-4 0-2 0-0 3 1 3 +2 0
4 0-3 0-3 0-0 0 1 0 0 0