Bảng xếp hạng

Podcetrtek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 76.4 77.8 -1.4 4 60%
Chủ 4 2 2 76.8 81.8 -5 6 50%
Khách 6 4 2 76.2 75.2 1 3 67%
trận gần đây 10 6 4 76.4 77.8 -1.4 60%
Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 79 68.9 10.1 2 80%
Chủ 6 6 0 81.2 60.2 21 1 100%
Khách 4 2 2 75.8 82 -6.2 5 50%
trận gần đây 10 8 2 79 68.9 10.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
72 - 67
Podcetrtek
36
-
35
B
SBL
Podcetrtek
72 - 77
Domzale
35
-
41
B
SBL
Domzale
100 - 86
Podcetrtek
48
-
46
B
SBL
Podcetrtek
99 - 96
Domzale
41
-
46
T
SBL
Domzale
93 - 85
Podcetrtek
38
-
39
B
SBL
Podcetrtek
71 - 75
Domzale
23
-
37
B
SBL
Domzale
86 - 81
Podcetrtek
40
-
35
B
UPCC
Podcetrtek
82 - 87
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
77 - 96
Domzale
37
-
51
B
SBL
Domzale
101 - 97
Podcetrtek
58
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Podcetrtek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
82 - 95
KK Krka
49
-
51
B
SBL
Podcetrtek
66 - 84
Triglav Kranj
29
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
84 - 72
Podcetrtek
40
-
32
B
UPCC
Podcetrtek
69 - 69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 76
Podcetrtek
41
-
46
T
UPCC
Alpos Sentjur
84 - 66
Podcetrtek
37
-
32
B
SBL
Podcetrtek
75 - 70
Rogaska
34
-
42
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
T
SBL
Podcetrtek
84 - 78
Zlatorog Lasko
50
-
36
T
SBL
Ilirija
75 - 79
Podcetrtek
32
-
46
T
Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94 - 77
Domzale
43
-
41
B
ABL D2
Domzale
78 - 80
Cedevita Junior
45
-
42
B
SBL
Rogaska
81 - 90
Domzale
43
-
42
T
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
67 - 70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
26
T
SBL
Domzale
90 - 68
Ilirija
41
-
42
T
SBL
Domzale
79 - 65
Alpos Sentjur
38
-
33
T
ABL D2
KK Torus Skopje
70 - 72
Domzale
30
-
34
T
SBL
KK Krka
86 - 66
Domzale
41
-
43
B

46.1%
47.9%
33.9%
34%
54%
57.2%
76.4%
72.4%
29.9
31
17.5
20.3
7.6
9.5
14.1
14.9