Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 20 14 37 71
25 18 23 13 43 79
- Podcetrtek - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
0/14(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
36
15
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Struger I.
    Struger I.
    19
    7/12
    5/7
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    20
    7/15
    5/6
Board
  • Struger I.
    Struger I.
    10
    7
    3
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    5
    4
    37
  • Span J.
    Span J.
    7
    1
    30

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-14 0-5 4-6 8 1 3 -8 16
37 6-12 0-1 0-0 2 5 3 -10 12
29 3-8 0-1 0-0 0 4 3 -3 6
26 7-12 0-0 5-7 10 1 2 -6 19
7 0-2 0-2 0-0 1 1 0 -10 0
18 2-4 0-2 1-2 3 1 4 +5 5
12 0-1 0-1 2-2 1 2 2 -3 2
11 2-3 0-1 1-2 3 0 1 -1 5
9 2-3 0-1 2-2 3 0 0 -3 6
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-6 1-3 1-2 4 7 2 +8 8
28 4-10 4-7 0-0 7 2 2 +9 12
34 5-9 2-6 2-3 3 0 1 +6 14
30 7-15 1-7 5-6 6 7 4 +11 20
23 5-6 0-0 0-0 6 0 0 +6 10
16 0-5 0-2 0-0 3 1 1 -3 0
13 1-4 0-1 0-0 0 1 3 -1 2
13 3-4 0-0 0-1 0 0 3 +4 6
8 3-5 1-1 0-0 3 1 4 0 7