Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 105.6 | 106.7 | -1.1 | 12 | 52% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 106.9 | 99.6 | 7.3 | 11 | 73% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 104.4 | 113.1 | -8.7 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 103.6 | 102.1 | 1.5 | 50% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 10 | 108.3 | 103.6 | 4.7 | 11 | 52% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 111.5 | 98.6 | 12.9 | 13 | 60% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 105.5 | 108.1 | -2.6 | 10 | 45% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 118.6 | 95.7 | 22.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
ShangHai
99
-
68
NanJing TongXi DaShe
57
-
33
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
ShangHai
60
-
59
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
111
ShangHai
55
-
64
B
CBA
ShangHai
122
-
125
NanJing TongXi DaShe
49
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
91
-
131
ShangHai
37
-
69
B
CBA
ShangHai
134
-
110
NanJing TongXi DaShe
70
-
57
B
CBA
ShangHai
108
-
106
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
110
ShangHai
34
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
106
ShangHai
62
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
110
-
109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
85
Jilin Northeast Tige
53
-
43
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
109
Guangzhou
68
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
112
DG Southern Tigers
52
-
55
B
CBA
QingDao
118
-
88
NanJing TongXi DaShe
55
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
98
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
97
Tianjin Pioneers
68
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
108
-
96
Beijing Royal Fighte
64
-
61
T
CBA
ShangHai
114
-
92
FuJian
42
-
38
T
CBA
ShangHai
138
-
107
Jilin Northeast Tige
64
-
72
T
CBA
FuJian
101
-
120
ShangHai
48
-
64
T
CBA
Shenzhen
99
-
103
ShangHai
51
-
57
T
CBA
Guangzhou
106
-
113
ShangHai
48
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
91
-
124
ShangHai
44
-
63
T
CBA
ShangHai
129
-
94
Tianjin Pioneers
73
-
46
T
CBA
ShangHai
113
-
77
SiChuan
67
-
50
T
CBA
ShangHai
124
-
94
Chouzhou Bank
67
-
52
T