Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
29 35 15 42 10 64 131
35 21 32 33 12 56 133
- Nanjing Tongxi - Shanghai

Số liệu đội bóng

47/99(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
48/97(49.5%)
21/49(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/41(41.5%)
16/26(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
54
Tranh bóng bật bảng
54
31
Kiến tạo
27
5
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
7
28
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/25(28.0%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
11
12
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
22
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/8(62.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    27
    8/12
    2/6
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    34
    8/11
    6/7
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    15
    11
    4
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    9
    1
    42
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    11
    3
    43

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 5-14 3-11 4-7 3 7 4 0 23
23 1-3 3-8 7-8 4 8 1 0 18
51 0-1 4-7 0-0 4 0 2 0 12
42 8-12 3-6 2-6 15 9 3 0 27
25 3-5 0-0 0-0 7 2 6 0 6
32 6-10 1-3 1-3 7 1 4 0 16
22 2-3 6-10 2-2 3 4 3 0 24
11 0-0 0-1 0-0 2 0 3 0 0
11 1-2 1-3 0-0 0 0 2 0 5

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 8-11 4-8 6-7 4 11 3 0 34
25 1-3 2-6 0-0 1 3 5 0 8
48 1-3 7-14 2-6 8 1 4 0 25
35 10-17 1-2 5-8 13 8 2 0 28
30 5-10 0-0 4-5 14 1 3 0 14
38 5-6 2-7 1-2 4 2 2 0 17
15 1-3 0-0 0-0 1 0 1 0 2
10 0-1 1-2 2-2 0 0 2 0 5
9 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
6 0-0 0-2 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0