Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 115.4 | 108 | 7.4 | 3 | 77% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 113.7 | 101.3 | 12.4 | 4 | 90% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 116.8 | 113.6 | 3.2 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 114.4 | 107.5 | 6.9 | 80% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 104 | 92.8 | 11.2 | 1 | 86% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 104.1 | 88.6 | 15.5 | 2 | 100% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 104 | 96.9 | 7.1 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.9 | 91.1 | 11.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
96
ShanXi
64
-
45
B
CBA
ShanXi
132
-
118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
97
ShanXi
68
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T
CBA
ShanXi
96
-
111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
81
ShanXi
59
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
101
ShanXi
60
-
59
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
127
-
132
ShanXi
58
-
60
T
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98
-
80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108
-
110
ShanXi
64
-
50
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
ShanXi
106
-
101
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Guangzhou
104
-
130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
119
ShanXi
60
-
60
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
83
SiChuan
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
Guangzhou
79
-
102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
T
CBA
Shenzhen
101
-
77
ZheJiang Guangsha
52
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
88
FuJian
63
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
88
Shenzhen
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
89
XinJiang
35
-
54
T
CBA
FuJian
95
-
121
ZheJiang Guangsha
48
-
62
T
CBA
QingDao
93
-
105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
T