Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 28 26 53 107
26 31 27 21 57 105
- Shanxi Zhongyu - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

39/89(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/87(40.2%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/39(46.2%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
56
Tranh bóng bật bảng
46
17
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
6
8
Chắn bóng trên không
10
23
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
5
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    46
    16/26
    8/8
  • Brown B.
    Brown B.
    46
    7/15
    8/9
Board
  • Fall-Faye I.
    Fall-Faye I.
    14
    10
    4
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    6
    2
    40
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    5
    1
    36

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 1-4 2-6 2-2 4 5 4 0 10
40 16-26 2-5 8-8 12 6 3 0 46
35 4-10 0-0 3-4 14 1 2 0 11
34 5-7 0-4 0-0 5 1 5 0 10
10 0-1 0-0 0-0 1 0 3 0 0
26 1-1 3-11 3-3 2 0 2 0 14
24 1-1 1-4 4-6 4 0 1 0 9
19 3-6 0-0 1-2 9 1 1 0 7
7 0-3 0-0 0-0 1 3 2 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-15 8-11 8-9 5 2 3 0 46
36 1-9 6-12 1-1 2 5 2 0 21
37 1-2 1-4 2-2 4 4 3 0 7
31 1-5 1-5 1-1 8 4 2 0 6
42 6-12 0-3 1-2 15 1 3 0 13
15 0-0 2-4 0-0 1 0 4 0 6
13 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
12 0-1 0-0 0-0 4 3 4 0 0
10 0-3 0-0 4-4 3 0 0 0 4