Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 6 16 101.2 109 -7.8 17 27%
Chủ 10 5 5 104.7 106.9 -2.2 15 50%
Khách 12 1 11 98.3 110.8 -12.5 17 8%
trận gần đây 10 2 8 96.8 108.4 -11.6 20%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 6 16 100.6 108.5 -7.9 16 27%
Chủ 12 3 9 101.3 110.3 -9 18 25%
Khách 10 3 7 99.8 106.2 -6.4 14 30%
trận gần đây 10 2 8 101.1 109.5 -8.4 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
125 - 98
SiChuan
59
-
52
B
CBA
SiChuan
82 - 108
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
SiChuan
90 - 102
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
Guangzhou
106 - 98
SiChuan
52
-
47
B
CBA
SiChuan
71 - 92
Guangzhou
36
-
48
B
CBA
Guangzhou
103 - 110
SiChuan
44
-
44
T
CBA
SiChuan
111 - 114
Guangzhou
50
-
56
B
CBA
Guangzhou
91 - 104
SiChuan
49
-
48
T
CBA
Guangzhou
107 - 111
SiChuan
54
-
58
T
CBA
SiChuan
104 - 99
Guangzhou
53
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 83
SiChuan
50
-
40
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111 - 105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77 - 86
LiaoNing
40
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
125 - 115
SiChuan
74
-
62
B
CBA
ShangHai
113 - 77
SiChuan
67
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 82
SiChuan
64
-
38
B
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
97 - 98
LiaoNing
45
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
120 - 103
Guangzhou
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 109
Guangzhou
68
-
47
B
CBA
Guangzhou
79 - 102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
B
CBA
Guangzhou
106 - 113
ShangHai
48
-
47
B
CBA
Guangzhou
103 - 113
QingDao
55
-
64
B
CBA
Guangzhou
106 - 89
Ningbo Rockets
51
-
43
T
CBA
Guangzhou
93 - 122
Chouzhou Bank
54
-
63
B
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
B
CBA
FuJian
96 - 111
Guangzhou
38
-
63
T

41.3%
43%
30.4%
34.5%
48%
48.2%
78.3%
75.2%
39.5
37.3
24
21.9
6.4
10.6
14.9
16.9