Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 19 26 26 47 99
21 24 24 29 45 98
- Sichuan - Guangzhou

Số liệu đội bóng

33/80(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/79(44.3%)
5/28(17.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
28/33(84.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/25(80.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
50
23
Kiến tạo
20
16
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
27
18
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/24(29.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    47
    14/24
    16/16
  • Warren D.
    Warren D.
    27
    7/13
    7/7
Board
  • Sumner E.
    Sumner E.
    7
    5
    2
  • Crawford T.
    Crawford T.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    5
    7
    46
  • Warren D.
    Warren D.
    5
    6
    32

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 14-24 1-10 16-16 7 5 3 0 47
41 0-0 2-6 0-0 5 5 4 0 6
21 5-8 0-1 2-3 4 1 4 0 12
20 2-6 1-1 2-4 2 3 0 0 9
6 0-1 0-0 1-2 1 1 0 0 1
37 2-5 0-0 4-4 6 1 4 0 8
20 0-0 0-5 0-0 2 2 3 0 0
17 1-3 1-2 0-0 7 3 2 0 5
16 4-5 0-1 3-4 5 0 2 0 11
8 0-0 0-1 0-0 0 2 1 0 0
3 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-13 2-3 7-7 8 5 1 0 27
30 1-2 1-4 0-0 3 3 4 0 5
26 1-3 1-4 0-0 5 3 5 0 5
30 5-9 2-6 2-3 4 0 4 0 18
24 4-5 0-0 1-3 11 3 3 0 9
28 0-5 2-4 2-2 3 1 1 0 8
27 7-12 0-2 5-6 5 4 4 0 19
20 2-5 0-1 0-0 6 1 3 0 4
10 0-0 0-0 3-4 3 0 0 0 3
10 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0