Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 106.5 | 98 | 8.5 | 7 | 68% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 112 | 98 | 14 | 12 | 70% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 101.8 | 98 | 3.8 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104.9 | 100.6 | 4.3 | 50% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 4 | 113 | 101.8 | 11.2 | 2 | 81% |
Chủ | 13 | 13 | 0 | 120.2 | 106.5 | 13.7 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 101.2 | 94.1 | 7.1 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 115.6 | 103.4 | 12.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
125
-
105
LiaoNing
65
-
47
B
CBA Club Cup
LiaoNing
69
-
89
XinJiang
39
-
46
B
CBA
XinJiang
95
-
104
LiaoNing
47
-
53
T
CBA
XinJiang
91
-
98
LiaoNing
47
-
60
T
CBA
LiaoNing
97
-
86
XinJiang
57
-
46
T
CBA
LiaoNing
121
-
112
XinJiang
59
-
46
T
CBA
LiaoNing
96
-
85
XinJiang
43
-
48
T
CBA
XinJiang
91
-
102
LiaoNing
34
-
46
T
CBA
XinJiang
0
-
20
LiaoNing
0
-
0
T
CBA
LiaoNing
20
-
0
XinJiang
0
-
0
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
97
-
98
LiaoNing
45
-
47
T
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
T
CBA
LiaoNing
105
-
106
BeiJing
58
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
102
LiaoNing
77
-
38
B
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
B
CBA
SiChuan
77
-
86
LiaoNing
40
-
53
T
CBA
XinJiang
125
-
105
LiaoNing
65
-
47
B
CBA
LiaoNing
127
-
102
FuJian
64
-
53
T
CBA
LiaoNing
111
-
76
Tianjin Pioneers
68
-
38
T
CBA
LiaoNing
117
-
124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
93
-
100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
T
CBA
XinJiang
126
-
123
Shandong Heroes
70
-
72
T
CBA
XinJiang
104
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102
-
101
XinJiang
54
-
56
B
CBA
XinJiang
122
-
89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
T
CBA
XinJiang
125
-
105
LiaoNing
65
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
89
XinJiang
35
-
54
B
CBA
XinJiang
136
-
105
Ningbo Rockets
68
-
57
T
CBA
XinJiang
125
-
119
Chouzhou Bank
63
-
54
T