Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 27 32 23 60 115
21 24 29 15 45 89
- Liaoning - Xinjiang

Số liệu đội bóng

43/86(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/70(45.7%)
22/42(52.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
47
Tranh bóng bật bảng
39
23
Kiến tạo
24
12
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
17
19
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    50
    6/12
    5/5
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    14
    3/5
    2/2
Board
  • Han Dejun
    Han Dejun
    13
    7
    6
  • Lawson D.
    Lawson D.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    6
    5
    43
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    3
    27

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 6-12 11-19 5-5 2 6 4 0 50
35 0-3 4-7 1-2 4 4 0 0 13
33 4-5 4-6 0-0 7 4 2 0 20
25 1-2 1-4 0-0 7 1 4 0 5
32 5-9 0-1 1-2 13 4 2 0 11
29 3-8 0-1 0-1 4 0 3 0 6
18 1-3 1-2 0-0 0 3 2 0 5
5 1-1 0-0 0-0 3 0 1 0 2
4 0-0 0-1 0-0 1 1 0 0 0
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
3 0-0 1-1 0-0 0 0 1 0 3
3 0-0 0-0 0-2 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-4 3-8 0-2 8 3 2 0 13
28 1-3 0-1 1-2 1 0 2 0 3
27 2-6 1-2 0-0 4 8 3 0 7
31 3-5 0-4 7-7 12 2 3 0 13
24 4-5 0-0 1-2 1 1 0 0 9
26 3-5 2-5 2-2 2 1 3 0 14
23 2-2 2-3 1-2 2 0 1 0 11
21 2-7 0-2 3-3 2 4 1 0 7
10 3-3 0-2 2-2 2 4 1 0 8
9 1-2 0-0 0-0 0 1 1 0 2
3 1-1 0-0 0-2 2 0 0 0 2