Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 106.3 | 107.8 | -1.5 | 10 | 55% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 109.1 | 101.1 | 8 | 11 | 78% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 104 | 113.4 | -9.4 | 10 | 36% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.3 | 106.7 | 1.6 | 60% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 3 | 104 | 93.5 | 10.5 | 1 | 85% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 103.7 | 89.2 | 14.5 | 2 | 100% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 104.3 | 97.8 | 6.5 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.2 | 92.2 | 10 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
117
-
95
NanJing TongXi DaShe
64
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ZheJiang Guangsha
43
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
109
Guangzhou
68
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
112
DG Southern Tigers
52
-
55
B
CBA
QingDao
118
-
88
NanJing TongXi DaShe
55
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
98
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
97
Tianjin Pioneers
68
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
T
CBA
LiaoNing
117
-
124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
117
-
100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
Guangzhou
79
-
102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
T
CBA
Shenzhen
101
-
77
ZheJiang Guangsha
52
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
88
FuJian
63
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
88
Shenzhen
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
89
XinJiang
35
-
54
T
CBA
FuJian
95
-
121
ZheJiang Guangsha
48
-
62
T
CBA
QingDao
93
-
105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
90
Jilin Northeast Tige
47
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
T