Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 22 20 19 49 88
32 17 27 25 49 101
- Nanjing Tongxi - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

31/80(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/86(44.2%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/36(30.6%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
58
19
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
20
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    21
    8/12
    2/2
  • Knight N.
    Knight N.
    31
    8/13
    9/16
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    16
    13
    3
  • Knight N.
    Knight N.
    22
    16
    6
Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    8
    2
    21
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    9
    3
    37

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 0-2 2-4 2 8 3 0 6
21 1-2 1-2 5-5 1 1 3 0 10
43 8-12 1-3 2-2 16 2 3 0 21
33 0-3 3-7 0-0 2 1 2 0 9
14 1-2 1-2 0-0 2 0 2 0 5
35 2-10 0-1 4-6 5 1 2 0 8
31 4-11 1-5 4-4 5 4 2 0 15
20 5-7 0-0 2-2 1 0 4 0 12
19 1-2 0-2 0-0 4 2 2 0 2

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-6 2-7 3-4 1 9 1 0 15
35 7-12 4-12 1-1 7 4 2 0 27
44 8-13 2-3 9-16 22 1 3 0 31
32 0-2 1-7 0-0 3 2 3 0 3
36 6-10 0-0 0-0 9 0 1 0 12
23 3-5 2-4 1-1 4 0 2 0 13
10 0-1 0-2 0-0 1 0 3 0 0
9 0-0 0-0 0-0 1 0 3 0 0
5 0-1 0-1 0-0 0 2 1 0 0
3 0-0 0-0 0-2 1 0 1 0 0