Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 16 4 113.6 102.2 11.4 2 80%
Chủ 13 13 0 120.2 106.5 13.7 1 100%
Khách 7 3 4 101.4 94.3 7.1 12 43%
trận gần đây 10 8 2 117 102.1 14.9 80%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 16 5 114.6 107.1 7.5 4 76%
Chủ 10 9 1 113.7 101.3 12.4 3 90%
Khách 11 7 4 115.5 112.4 3.1 2 64%
trận gần đây 10 8 2 115.2 106.4 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
100 - 89
ShanXi
56
-
45
T
CBA
ShanXi
111 - 108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
T
CBA
XinJiang
127 - 110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
ShanXi
110 - 107
XinJiang
64
-
54
B
CBA
ShanXi
80 - 98
XinJiang
35
-
49
T
CBA
ShanXi
93 - 101
XinJiang
51
-
36
T
CBA
XinJiang
97 - 112
ShanXi
41
-
52
B
CBA
XinJiang
119 - 88
ShanXi
65
-
39
T
CBA
ShanXi
101 - 112
XinJiang
50
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
126 - 123
Shandong Heroes
70
-
72
T
CBA
XinJiang
104 - 83
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 101
XinJiang
54
-
56
B
CBA
XinJiang
122 - 89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
T
CBA
XinJiang
125 - 105
LiaoNing
65
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94 - 89
XinJiang
35
-
54
B
CBA
XinJiang
136 - 105
Ningbo Rockets
68
-
57
T
CBA
XinJiang
125 - 119
Chouzhou Bank
63
-
54
T
CBA
Shenzhen
80 - 114
XinJiang
40
-
58
T
CBA Club Cup
LiaoNing
69 - 89
XinJiang
39
-
46
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98 - 80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95 - 94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 110
ShanXi
64
-
50
T
CBA
ShanXi
108 - 96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B

47.5%
48.1%
34.8%
35.9%
57.3%
55%
74.7%
74.7%
44.6
44.6
30.8
24.7
10.6
9.1
13.5
13.5