Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
21 32 42 16 17 53 128
20 34 25 32 10 54 121
- Xinjiang - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

43/91(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/94(44.7%)
13/39(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/38(42.1%)
31/36(86.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/29(86.2%)
54
Tranh bóng bật bảng
47
36
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
31
21
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
12
Kiến tạo
12
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
13
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
11
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Li Yanzhe
    Li Yanzhe
    25
    9/9
    7/8
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    38
    9/15
    8/9
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    11
    8
    3
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Lawson D.
    Lawson D.
    9
    4
    33
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    8
    8
    42

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 3-5 4-8 4-5 2 5 5 0 22
24 2-5 2-4 2-2 4 8 4 0 12
45 1-6 2-8 4-4 7 5 2 0 12
33 4-6 1-4 6-6 11 9 1 0 17
35 9-9 0-0 7-8 9 1 1 0 25
30 5-8 3-9 2-4 5 2 4 0 21
27 5-9 0-0 2-3 6 3 2 0 12
24 0-3 1-6 4-4 3 3 2 0 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 9-15 4-12 8-9 6 8 5 0 38
6 0-1 0-0 0-0 2 0 0 0 0
38 6-11 3-6 3-3 10 2 5 0 24
10 0-1 0-0 0-0 1 1 1 0 0
10 0-5 0-0 0-0 1 1 0 0 0
43 0-2 6-9 1-1 2 0 3 0 19
34 0-1 1-2 0-0 8 2 4 0 3
31 3-6 0-2 1-2 4 1 5 0 7
23 4-9 1-3 8-8 5 7 5 0 19
13 4-4 0-1 1-2 4 1 2 0 9
10 0-1 0-2 2-3 0 2 1 0 2