Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 7 | 100.8 | 100.1 | 0.7 | 9 | 59% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 104.3 | 100.4 | 3.9 | 12 | 56% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 96.9 | 99.8 | -2.9 | 7 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.5 | 101 | 0.5 | 60% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 7 | 107.6 | 106.9 | 0.7 | 8 | 59% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 110.4 | 98.4 | 12 | 9 | 86% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 105.6 | 112.9 | -7.3 | 8 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 107 | 103.2 | 3.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
QingDao
42
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
83
QingDao
45
-
41
B
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
T
CBA
QingDao
94
-
93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
T
CBA
QingDao
93
-
76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
93
QingDao
47
-
46
T
CBA
QingDao
104
-
82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
119
QingDao
43
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
103
-
113
QingDao
55
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
123
-
99
QingDao
73
-
44
B
CBA
Suzhou Dragons
87
-
89
QingDao
46
-
44
T
CBA
QingDao
98
-
102
Shandong Heroes
44
-
55
B
CBA
QingDao
93
-
105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
B
CBA
QingDao
121
-
114
FuJian
67
-
50
T
CBA
QingDao
102
-
99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95
-
86
QingDao
53
-
45
B
CBA Club Cup
QingDao
94
-
78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
QingDao
42
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
98
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
97
Tianjin Pioneers
68
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
T
CBA
LiaoNing
117
-
124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
117
-
100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75
-
91
BeiJing
36
-
51
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91
-
88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
QingDao
42
-
44
B