Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 32 35 28 55 118
33 21 16 18 54 88
- Qingdao - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

47/83(56.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/82(37.8%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
50
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
6
23
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/25(32.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    24
    10/12
    4/4
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    21
    7/11
    4/6
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    15
    14
    1
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    8
    1
    32
  • Floyd J.
    Floyd J.
    4
    2
    25

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 2-5 0-0 2 8 3 0 20
26 1-1 0-0 0-0 2 0 4 0 2
34 4-5 3-7 4-6 3 2 2 0 21
37 7-12 2-3 1-2 15 4 2 0 21
29 10-12 0-0 4-4 13 2 4 0 24
20 5-7 2-2 3-4 1 1 1 0 19
14 0-1 0-4 0-0 3 1 2 0 0
13 0-3 1-2 0-0 4 3 0 0 3
12 1-1 1-2 0-0 2 2 1 0 5
8 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
6 0-0 1-2 0-0 1 0 3 0 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-3 0-1 0-0 2 1 2 0 2
25 2-7 3-6 4-4 4 4 0 0 17
36 7-11 1-2 4-6 11 3 1 0 21
30 2-8 0-0 6-6 5 3 5 0 10
9 0-0 1-1 0-0 0 0 0 0 3
30 7-13 1-4 0-0 1 1 4 0 17
25 1-8 1-2 3-4 4 1 4 0 8
17 2-2 0-3 2-2 4 3 2 0 6
11 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
10 0-3 0-1 0-0 0 0 0 0 0
9 2-5 0-0 0-0 2 0 1 0 4
2 0-0 0-1 0-0 0 0 3 0 0