Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 116.7 108.5 8.2 5 73%
Chủ 7 6 1 119.4 106.1 13.3 5 86%
Khách 8 5 3 114.2 110.5 3.7 4 62%
trận gần đây 10 7 3 118.1 110.5 7.6 70%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 107.7 107.5 0.2 8 60%
Chủ 7 6 1 110.4 98.4 12 7 86%
Khách 8 3 5 105.4 115.4 -10 9 38%
trận gần đây 10 6 4 106.7 106.4 0.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60 - 69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
81 - 78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
123 - 122
ShanXi
64
-
68
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
ShanXi
116 - 100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 91
Ningbo Rockets
66
-
48
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
T
CBA Club Cup
ShangHai
88 - 84
ShanXi
45
-
54
B
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
B
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 97
Tianjin Pioneers
68
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 83
SiChuan
48
-
51
T
CBA
LiaoNing
117 - 124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
B
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 83
QingDao
45
-
41
T

51.3%
46.8%
36.4%
38.7%
59.8%
51.6%
69.7%
79.1%
41.4
39.2
25.4
23.4
9.4
5.9
12.7
12.5