Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 32 25 23 60 108
23 28 22 23 51 96
- Shanxi Zhongyu - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

42/87(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/77(48.1%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/38(39.5%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
53
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/15(46.7%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    18
    7/11
    4/6
  • Lin Wei
    Lin Wei
    35
    5/6
    7/7
Board
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    10
    10
    0
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    7
    1
    33
  • Floyd J.
    Floyd J.
    9
    5
    39

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-11 0-4 4-6 10 7 2 0 18
23 2-2 1-4 0-0 1 0 4 0 7
39 3-9 3-9 3-3 5 7 2 0 18
24 7-9 0-0 0-0 10 2 0 0 14
15 0-1 1-3 0-0 1 1 1 0 3
32 2-6 3-6 1-2 1 4 1 0 14
24 6-7 0-0 4-4 9 2 1 0 16
18 5-9 1-5 3-4 3 2 4 0 16
11 0-0 0-0 2-2 2 1 1 0 2
9 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
7 0-1 0-0 0-0 3 1 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 5-6 6-15 7-7 1 1 4 0 35
39 6-10 4-8 3-4 4 9 1 0 27
37 1-3 0-0 1-2 6 4 4 0 3
34 1-1 1-7 0-0 7 1 1 0 5
26 4-9 0-2 4-4 10 4 2 0 12
23 3-3 0-2 0-0 2 2 2 0 6
12 0-0 2-3 0-0 0 1 1 0 6
8 1-5 0-0 0-0 2 2 1 0 2
8 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
5 0-2 0-0 0-0 2 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0