Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 11 3 111.9 101.5 10.4 4 79%
Chủ 8 8 0 119.6 107.9 11.7 2 100%
Khách 6 3 3 101.5 93 8.5 8 50%
trận gần đây 10 8 2 111.5 99.3 12.2 80%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 109.9 96.8 13.1 3 80%
Chủ 9 7 2 112.8 97.1 15.7 3 78%
Khách 6 5 1 105.5 96.3 9.2 3 83%
trận gần đây 10 7 3 108.1 99.4 8.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
LiaoNing
69 - 89
XinJiang
39
-
46
T
CBA
XinJiang
95 - 104
LiaoNing
47
-
53
B
CBA
XinJiang
91 - 98
LiaoNing
47
-
60
B
CBA
LiaoNing
97 - 86
XinJiang
57
-
46
B
CBA
LiaoNing
121 - 112
XinJiang
59
-
46
B
CBA
LiaoNing
96 - 85
XinJiang
43
-
48
B
CBA
XinJiang
91 - 102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
XinJiang
0 - 20
LiaoNing
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
LiaoNing
87 - 109
XinJiang
44
-
57
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
94 - 89
XinJiang
35
-
54
B
CBA
XinJiang
136 - 105
Ningbo Rockets
68
-
57
T
CBA
XinJiang
125 - 119
Chouzhou Bank
63
-
54
T
CBA
Shenzhen
80 - 114
XinJiang
40
-
58
T
CBA Club Cup
LiaoNing
69 - 89
XinJiang
39
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95 - 86
QingDao
53
-
45
T
CBA Club Cup
BeiJing
79 - 85
XinJiang
41
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
B
CBA
XinJiang
107 - 104
ZheJiang Guangsha
45
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 117
XinJiang
53
-
59
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
127 - 102
FuJian
64
-
53
T
CBA
LiaoNing
111 - 76
Tianjin Pioneers
68
-
38
T
CBA
LiaoNing
117 - 124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
B
CBA
Shenzhen
93 - 100
LiaoNing
53
-
50
T
CBA
LiaoNing
118 - 112
Suzhou Dragons
56
-
67
T
CBA Club Cup
LiaoNing
69 - 89
XinJiang
39
-
46
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
T
CBA Club Cup
QingDao
94 - 78
LiaoNing
36
-
36
B
CBA Club Cup
BeiJing
90 - 78
LiaoNing
45
-
32
B
CBA
LiaoNing
97 - 86
Guangzhou
46
-
43
T

48.5%
48%
33.6%
37.3%
59.1%
55.6%
73.6%
77.7%
47.2
35.1
26.2
21.9
8.3
8.2
13
11.3