Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 40 21 39 65 125
25 22 32 26 47 105
- Xinjiang - Liaoning

Số liệu đội bóng

45/88(51.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/72(54.2%)
15/36(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
33
32
Kiến tạo
22
12
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/27(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    26
    5/8
    4/4
  • Wells D.
    Wells D.
    39
    12/14
    9/11
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    11
    7
    4
  • Fu Hao
    Fu Hao
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    9
    4
    23
  • Zhang Zhenlin
    Zhang Zhenlin
    9
    1
    42

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-7 1-1 0-0 4 9 1 0 9
12 0-2 0-1 0-0 0 1 0 0 0
39 9-11 1-4 2-2 11 7 4 0 23
37 3-6 3-6 0-0 1 2 1 0 15
25 4-6 0-0 7-8 5 1 3 0 15
27 3-4 2-6 2-3 4 5 5 0 14
22 0-0 3-5 2-2 4 2 2 0 11
19 5-8 4-9 4-4 1 2 1 0 26
15 1-3 0-1 0-0 5 1 0 0 2
14 2-5 1-3 3-4 3 1 3 0 10
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 12-14 2-5 9-11 2 1 2 0 39
31 3-4 4-7 4-5 2 3 4 0 22
42 4-8 4-10 0-0 3 9 2 0 20
37 3-7 0-2 2-2 12 2 1 0 8
18 1-3 0-0 0-0 6 2 4 0 2
21 1-2 2-3 0-0 1 1 3 0 8
19 0-1 0-0 0-0 2 1 2 0 0
10 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
7 1-1 0-0 0-0 1 2 1 0 2
6 1-1 0-1 0-0 0 0 0 0 2
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-1 0-0 1 1 0 0 0