Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 115.1 107.5 7.6 9 60%
Chủ 6 4 2 118.2 100.8 17.4 13 67%
Khách 9 5 4 113.1 112 1.1 6 56%
trận gần đây 10 7 3 116.3 106.7 9.6 70%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 100.1 98.4 1.7 8 60%
Chủ 9 5 4 104.3 100.4 3.9 9 56%
Khách 6 4 2 93.8 95.3 -1.5 7 67%
trận gần đây 10 6 4 98.1 96.7 1.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
86 - 98
Chouzhou Bank
42
-
45
T
CBA
QingDao
99 - 106
Chouzhou Bank
45
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
T
CBA
QingDao
114 - 100
Chouzhou Bank
62
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
T
CBA
QingDao
96 - 83
Chouzhou Bank
40
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
118 - 102
QingDao
67
-
52
T
CBA
QingDao
77 - 89
Chouzhou Bank
43
-
45
T
CBA
QingDao
88 - 93
Chouzhou Bank
43
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 98
QingDao
57
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
93 - 122
Chouzhou Bank
54
-
63
T
CBA
ShangHai
124 - 94
Chouzhou Bank
67
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
159 - 112
Jilin Northeast Tige
84
-
55
T
CBA
XinJiang
125 - 119
Chouzhou Bank
63
-
54
B
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
T
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
T
CBA Club Cup
Shandong Heroes
78 - 81
Chouzhou Bank
41
-
40
T
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
96 - 99
ZheJiang Guangsha
50
-
48
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
98 - 68
Jilin Northeast Tige
43
-
34
T
CBA
Ningbo Rockets
95 - 114
Chouzhou Bank
46
-
63
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
87 - 89
QingDao
46
-
44
T
CBA
QingDao
98 - 102
Shandong Heroes
44
-
55
B
CBA
QingDao
93 - 105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
B
CBA
QingDao
121 - 114
FuJian
67
-
50
T
CBA
QingDao
102 - 99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95 - 86
QingDao
53
-
45
B
CBA Club Cup
QingDao
94 - 78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
T
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 83
QingDao
45
-
41
B

50.6%
45.5%
37.5%
31.2%
59.5%
54.7%
82.3%
68.2%
37.8
38.5
27.7
20.7
11.1
8.3
14
14.2