Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
38 35 30 20 73 123
22 22 24 31 44 99
- Zhejiang Chouzhou - Qingdao

Số liệu đội bóng

45/86(52.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/78(44.9%)
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/30(76.7%)
48
Tranh bóng bật bảng
42
36
Kiến tạo
22
16
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
3
29
Phạm lỗi
20
18
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
11
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
10
13
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simmons K.
    Simmons K.
    24
    5/10
    2/2
  • Mickey J.
    Mickey J.
    23
    7/15
    6/8
Board
  • Yu Jiahao
    Yu Jiahao
    9
    3
    6
  • Mickey J.
    Mickey J.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Simmons K.
    Simmons K.
    7
    1
    27
  • K. Smith
    K. Smith
    8
    4
    37

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-7 3-4 6-7 2 2 3 0 19
29 2-4 3-4 3-3 4 6 1 0 16
27 5-10 4-6 2-2 4 7 2 0 24
27 8-12 0-1 4-4 9 3 3 0 20
24 3-5 1-2 3-4 7 5 4 0 12
23 5-8 0-2 2-4 8 3 3 0 12
20 1-4 1-1 0-0 0 6 2 0 5
19 2-2 0-0 0-0 6 2 5 0 4
15 3-4 0-0 0-0 3 2 3 0 6
8 1-4 1-3 0-0 0 0 0 0 5
6 0-1 0-1 0-0 1 0 3 0 0
4 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-12 3-8 1-2 6 8 1 0 20
24 0-0 0-1 0-0 0 0 3 0 0
46 6-11 0-4 8-8 3 6 3 0 20
39 7-15 1-5 6-8 12 2 1 0 23
24 6-7 0-0 2-2 5 4 3 0 14
17 4-4 0-0 5-8 1 0 3 0 13
14 1-3 2-4 0-0 2 0 0 0 8
10 0-0 0-2 0-0 2 2 1 0 0
9 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
8 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
8 0-1 0-0 1-2 3 0 3 0 1