Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 117.4 109 8.4 6 71%
Chủ 6 5 1 121.7 107 14.7 8 83%
Khách 8 5 3 114.2 110.5 3.7 5 62%
trận gần đây 10 6 4 119.4 113.4 6 60%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 12 1 100.5 90.5 10 1 92%
Chủ 6 6 0 105.5 95.8 9.7 4 100%
Khách 7 6 1 96.3 85.9 10.4 1 86%
trận gần đây 10 9 1 99.9 90.3 9.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
102 - 94
BeiJing
47
-
49
T
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
B
CBA
BeiJing
81 - 76
ShanXi
34
-
48
B
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
T
CBA
ShanXi
90 - 115
BeiJing
40
-
59
B
CBA
BeiJing
112 - 118
ShanXi
58
-
58
T
CBA
ShanXi
114 - 125
BeiJing
48
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 91
Ningbo Rockets
66
-
48
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
T
CBA Club Cup
ShangHai
88 - 84
ShanXi
45
-
54
B
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
B
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
92 - 99
BeiJing
44
-
57
T
CBA
Guangzhou
82 - 101
BeiJing
53
-
49
T
CBA
Shenzhen
90 - 106
BeiJing
49
-
53
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
T
CBA Club Cup
BeiJing
79 - 85
XinJiang
41
-
46
B
CBA Club Cup
BeiJing
90 - 78
LiaoNing
45
-
32
T
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
T
CBA
ShangHai
83 - 99
BeiJing
35
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
83 - 87
BeiJing
45
-
43
T
CBA
BeiJing
113 - 97
Ningbo Rockets
62
-
51
T

50.6%
46.9%
37.3%
33.6%
58.5%
56.1%
69.6%
75%
42.7
43.6
25.1
23
9
7.3
12.5
14.4