Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 35 26 24 56 106
28 29 28 16 57 101
- Shanxi Zhongyu - Beijing

Số liệu đội bóng

31/78(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/72(43.1%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
37/46(80.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/42(69.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
47
22
Kiến tạo
26
8
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
5
27
Phạm lỗi
32
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/14(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    25
    4/7
    5/5
  • Omot N.
    Omot N.
    18
    2/5
    11/14
Board
  • Fall-Faye I.
    Fall-Faye I.
    12
    7
    5
  • Qi Z.
    Qi Z.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    7
    3
    36
  • German E.
    German E.
    12
    1
    36

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-7 4-6 5-5 3 6 1 0 25
8 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
36 2-6 1-3 9-10 1 7 3 0 16
22 1-6 0-0 9-12 12 3 3 0 11
25 9-10 0-1 3-4 10 1 4 0 21
27 2-2 1-5 0-0 1 0 2 0 7
21 3-12 0-2 9-11 4 0 3 0 15
20 2-3 1-3 0-0 1 2 1 0 7
18 0-1 0-3 1-2 5 0 4 0 1
14 1-3 0-1 0-0 2 1 2 0 2
4 0-2 0-0 0-0 0 2 2 0 0
3 0-1 0-0 1-2 1 0 1 0 1

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-3 1-2 4-6 2 3 3 0 13
22 0-2 1-4 0-0 2 1 5 0 3
21 3-3 1-2 4-4 7 0 2 0 13
20 2-5 1-3 11-14 3 1 0 0 18
28 3-8 1-2 3-8 9 2 3 0 12
36 4-8 3-10 1-2 8 12 5 0 18
26 3-4 1-2 0-0 0 2 2 0 9
14 2-4 1-5 3-4 3 1 4 0 10
14 0-1 0-0 1-2 3 0 4 0 1
12 0-2 0-0 0-0 3 4 1 0 0
10 1-1 0-1 2-2 3 0 2 0 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0