Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 10 | 101.1 | 109.3 | -8.2 | 18 | 17% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 102.6 | 104 | -1.4 | 18 | 20% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 100 | 113.1 | -13.1 | 18 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 100.9 | 110.1 | -9.2 | 20% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 101.7 | 107.6 | -5.9 | 16 | 29% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 107.3 | 109.2 | -1.9 | 15 | 50% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 97.5 | 106.5 | -9 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 102.9 | 106 | -3.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
110
-
78
SiChuan
54
-
38
T
CBA
SiChuan
110
-
119
ShangHai
52
-
61
T
CBA
SiChuan
109
-
112
ShangHai
48
-
57
T
CBA
ShangHai
113
-
90
SiChuan
64
-
48
T
CBA
ShangHai
115
-
97
SiChuan
51
-
30
T
CBA
SiChuan
84
-
118
ShangHai
45
-
57
T
CBA
SiChuan
136
-
129
ShangHai
44
-
49
B
CBA
ShangHai
122
-
102
SiChuan
64
-
48
T
CBA
SiChuan
102
-
96
ShangHai
55
-
42
B
CBA
ShangHai
102
-
90
SiChuan
58
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
124
-
94
Chouzhou Bank
67
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
101
ShangHai
58
-
54
B
CBA Club Cup
FuJian
80
-
89
ShangHai
41
-
45
T
CBA Club Cup
ShangHai
94
-
84
Shenzhen
44
-
40
T
CBA Club Cup
Ningbo Rockets
64
-
81
ShangHai
37
-
39
T
CBA Club Cup
ShangHai
88
-
84
ShanXi
45
-
54
T
CBA
ShangHai
83
-
99
BeiJing
35
-
62
B
CBA
Ningbo Rockets
115
-
104
ShangHai
60
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
106
-
93
ShangHai
51
-
47
B
CBA
XinJiang
127
-
105
ShangHai
58
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
82
SiChuan
64
-
38
B
CBA
SiChuan
104
-
94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108
-
95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72
-
97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55
-
88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79
-
92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123
-
120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B