Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 28 28 18 67 113
24 26 10 17 50 77
- Shanghai - Sichuan

Số liệu đội bóng

43/85(50.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/83(30.1%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
63
Tranh bóng bật bảng
39
38
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
17
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/27(59.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
15
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
11
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/23(13.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
21
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Li T.
    Li T.
    21
    2/3
    2/2
  • Sumner E.
    Sumner E.
    24
    4/9
    13/16
Board
  • D.J. Wilson
    D.J. Wilson
    15
    14
    1
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    14
    3
    24
  • Hu Junlin
    Hu Junlin
    4
    1
    32

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-3 5-9 2-2 2 3 2 0 21
24 0-0 0-4 3-4 3 14 2 0 3
24 3-5 0-4 0-0 15 5 1 0 6
22 2-3 4-6 1-1 2 0 3 0 17
19 6-8 0-0 5-6 10 4 2 0 17
24 4-8 1-2 1-4 8 2 1 0 12
23 1-1 2-3 0-0 4 6 0 0 8
22 4-6 0-0 0-0 4 0 3 0 8
19 3-5 0-0 0-0 7 2 2 0 6
16 0-2 1-4 0-0 2 0 2 0 3
10 3-7 0-1 0-0 2 1 1 0 6
7 1-1 1-3 1-1 0 1 0 0 6

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 0-1 0-4 1-2 0 4 1 0 1
25 4-9 1-4 13-16 3 3 4 0 24
37 5-13 4-7 2-2 7 2 3 0 24
23 2-4 2-6 0-0 6 2 3 0 10
15 2-5 0-0 1-2 1 1 0 0 5
22 0-2 2-5 0-0 2 1 0 0 6
17 1-7 0-0 0-0 6 0 2 0 2
17 1-6 1-3 0-0 7 0 1 0 5
15 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
14 0-2 0-1 0-0 0 1 2 0 0
10 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0
6 0-0 0-0 0-0 1 2 0 0 0