Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 106.1 | 94.1 | 12 | 2 | 86% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 105 | 89.6 | 15.4 | 2 | 100% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 107.3 | 98.7 | 8.6 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 104.7 | 92.7 | 12 | 80% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 11 | 2 | 113.6 | 102.1 | 11.5 | 3 | 85% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 119.6 | 107.9 | 11.7 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 104 | 92.8 | 11.2 | 7 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 112.1 | 100.1 | 12 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
107
-
104
ZheJiang Guangsha
45
-
51
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
T
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
XinJiang
94
-
75
ZheJiang Guangsha
42
-
34
B
CBA
ZheJiang Guangsha
77
-
85
XinJiang
38
-
35
B
CBA
XinJiang
98
-
92
ZheJiang Guangsha
50
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
100
XinJiang
53
-
46
T
CBA
XinJiang
69
-
108
ZheJiang Guangsha
30
-
45
T
CBA
XinJiang
102
-
112
ZheJiang Guangsha
46
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
65
XinJiang
42
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
95
-
121
ZheJiang Guangsha
48
-
62
T
CBA
QingDao
93
-
105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
90
Jilin Northeast Tige
47
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
T
CBA Club Cup
ZheJiang Guangsha
84
-
68
Jilin Northeast Tige
41
-
37
T
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
96
-
99
ZheJiang Guangsha
50
-
48
T
CBA Club Cup
SiChuan
55
-
88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
T
CBA Club Cup
ZheJiang Guangsha
61
-
68
Shandong Heroes
27
-
28
B
CBA
XinJiang
107
-
104
ZheJiang Guangsha
45
-
51
B
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
136
-
105
Ningbo Rockets
68
-
57
T
CBA
XinJiang
125
-
119
Chouzhou Bank
63
-
54
T
CBA
Shenzhen
80
-
114
XinJiang
40
-
58
T
CBA Club Cup
LiaoNing
69
-
89
XinJiang
39
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95
-
86
QingDao
53
-
45
T
CBA Club Cup
BeiJing
79
-
85
XinJiang
41
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
96
-
102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
B
CBA
XinJiang
107
-
104
ZheJiang Guangsha
45
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
117
XinJiang
53
-
59
T
CBA
Shandong Heroes
87
-
105
XinJiang
44
-
64
T