Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 17 28 31 35 94
26 28 21 14 54 89
- Zhejiang Guangsha - Xinjiang

Số liệu đội bóng

32/78(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/89(37.1%)
8/34(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/43(27.9%)
24/35(68.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
63
Tranh bóng bật bảng
44
18
Kiến tạo
28
4
Cướp bóng
13
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
31
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/23(17.4%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/15(20.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    36
    7/13
    10/13
  • Lawson D.
    Lawson D.
    22
    5/6
    3/4
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    16
    14
    2
  • Lawson D.
    Lawson D.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    10
    7
    44
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    2
    27

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 7-13 4-14 10-13 5 10 1 0 36
16 1-5 0-3 0-2 0 2 2 0 2
34 1-3 1-3 4-6 5 2 2 0 9
16 3-3 0-1 1-2 8 1 1 0 7
42 6-9 0-1 5-5 16 0 4 0 17
20 4-7 0-0 3-5 5 0 2 0 11
20 0-1 1-4 1-2 6 0 0 0 4
18 0-0 2-5 0-0 3 1 1 0 6
15 1-1 0-0 0-0 6 0 4 0 2
9 0-1 0-3 0-0 0 2 2 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-11 1-4 0-0 2 8 4 0 15
17 3-5 2-3 0-0 1 3 2 0 12
35 5-6 3-6 3-4 13 6 1 0 22
33 2-3 2-7 0-2 1 0 4 0 10
32 3-4 0-0 4-6 6 0 3 0 10
30 0-2 1-8 0-0 2 4 6 0 3
20 0-6 2-8 0-0 5 3 4 0 6
14 0-1 1-5 0-0 4 2 1 0 3
14 2-4 0-1 2-2 2 1 5 0 6
12 0-4 0-1 2-2 2 1 1 0 2