Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 107.2 110.2 -3 10 54%
Chủ 5 4 1 110 101.8 8.2 11 80%
Khách 8 3 5 105.4 115.4 -10 10 38%
trận gần đây 10 5 5 105.1 111.1 -6 50%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 4 9 103.2 108.5 -5.3 16 31%
Chủ 6 3 3 107.3 109.2 -1.9 15 50%
Khách 7 1 6 99.6 107.9 -8.3 16 14%
trận gần đây 10 4 6 104.5 107.4 -2.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
81 - 76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
117 - 124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
B
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 83
QingDao
45
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 90
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 82
SiChuan
64
-
38
B
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72 - 97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55 - 88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79 - 92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
SiChuan
89 - 105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
B

45.2%
44%
37.6%
32%
49.9%
51.3%
79.8%
75.7%
36.1
34.8
22.5
20.5
5.3
9.1
12.8
13