Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 20 29 48 97
21 30 17 15 51 83
- Nanjing Tongxi - Sichuan

Số liệu đội bóng

36/74(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/71(43.7%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    22
    2/5
    3/4
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    34
    10/21
    5/6
Board
  • Liu Dong
    Liu Dong
    8
    4
    4
  • Maric M.
    Maric M.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    7
    2
    35
  • Yu Xiaoyong
    Yu Xiaoyong
    6
    0
    33

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 1-3 6-6 6 5 3 +0 19
28 2-4 0-4 2-4 2 1 2 +0 6
22 2-3 0-0 0-1 6 1 6 +0 4
21 0-3 1-4 0-0 2 1 1 +0 3
21 2-2 0-0 0-2 7 5 2 +0 4
35 2-5 5-9 3-4 5 7 2 +0 22
29 5-7 1-2 2-2 5 0 2 +0 15
22 3-6 1-4 0-0 1 0 1 +0 9
18 2-2 3-4 0-0 8 1 3 +0 13
5 1-2 0-0 0-0 3 1 0 +0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 0-3 0-2 1-2 3 2 2 +0 1
46 10-21 3-8 5-6 8 1 1 +0 34
22 0-0 0-2 0-0 0 0 2 +0 0
25 2-8 0-2 2-4 10 5 4 +0 6
24 3-3 1-1 3-4 2 5 6 +0 12
37 7-8 2-3 2-4 7 0 0 +0 22
33 0-1 1-5 0-0 2 6 2 +0 3
9 0-0 1-1 0-0 0 1 0 +0 3
8 1-1 0-0 0-0 2 1 1 +0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +0 0
1 0-2 0-0 0-0 0 0 0 +0 0