Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 101.8 | 98.5 | 3.3 | 7 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 106.9 | 99.6 | 7.3 | 8 | 71% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 94.8 | 97 | -2.2 | 8 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.2 | 100.5 | 0.7 | 60% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 105 | 94.2 | 10.8 | 3 | 83% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 105 | 89.6 | 15.4 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 105 | 100.6 | 4.4 | 6 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 103.2 | 91.6 | 11.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
102
-
87
QingDao
54
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
T
CBA
QingDao
98
-
77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
82
QingDao
47
-
45
B
CBA
QingDao
80
-
79
ZheJiang Guangsha
44
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
103
QingDao
50
-
47
T
CBA
QingDao
89
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
72
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
115
QingDao
50
-
55
T
CBA
QingDao
113
-
90
ZheJiang Guangsha
66
-
36
T
CBA
QingDao
88
-
100
ZheJiang Guangsha
37
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
121
-
114
FuJian
67
-
50
T
CBA
QingDao
102
-
99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95
-
86
QingDao
53
-
45
B
CBA Club Cup
QingDao
94
-
78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
QingDao
42
-
44
T
CBA Club Cup
QingDao
76
-
81
BeiJing
42
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
83
QingDao
45
-
41
B
CBA
QingDao
121
-
109
Shenzhen
57
-
39
T
CBA
QingDao
96
-
79
LiaoNing
52
-
48
T
CBA
QingDao
86
-
98
Chouzhou Bank
42
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
90
Jilin Northeast Tige
47
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
T
CBA Club Cup
ZheJiang Guangsha
84
-
68
Jilin Northeast Tige
41
-
37
T
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
96
-
99
ZheJiang Guangsha
50
-
48
T
CBA Club Cup
SiChuan
55
-
88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
T
CBA Club Cup
ZheJiang Guangsha
61
-
68
Shandong Heroes
27
-
28
B
CBA
XinJiang
107
-
104
ZheJiang Guangsha
45
-
51
B
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
70
Suzhou Dragons
58
-
31
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
86
Tianjin Pioneers
52
-
41
T