Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 26 21 28 44 93
25 33 23 24 58 105
- Qingdao - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

33/79(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/89(46.1%)
13/39(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
54
19
Kiến tạo
23
7
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
10
17
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/26(53.8%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mickey J.
    Mickey J.
    21
    7/11
    1/4
  • Brown B.
    Brown B.
    26
    9/14
    2/2
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    8
    7
    1
  • Carlton J.
    Carlton J.
    12
    4
    8
Kiến tạo
  • Powell M.
    Powell M.
    5
    3
    30
  • Brown B.
    Brown B.
    7
    1
    32

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-7 5-10 3-5 4 5 2 0 20
9 0-2 0-1 0-0 1 2 2 0 0
41 4-5 2-8 5-5 4 4 3 0 19
36 7-11 2-7 1-4 8 0 2 0 21
15 0-1 0-0 0-0 4 4 1 0 0
27 1-3 0-1 2-2 1 0 1 0 4
25 3-4 0-3 3-4 3 0 2 0 9
18 2-2 3-5 0-0 3 0 1 0 13
14 1-3 1-2 0-0 1 1 2 0 5
12 1-2 0-1 0-0 1 2 1 0 2
8 0-0 0-1 0-0 1 1 0 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-14 2-4 2-2 5 6 1 0 22
32 9-14 2-9 2-2 2 7 2 0 26
28 0-1 1-2 0-0 6 3 3 0 3
20 1-3 0-1 0-2 4 0 1 0 2
36 10-14 0-1 6-6 11 7 1 0 26
27 8-16 0-0 5-7 12 0 4 0 21
22 0-2 1-4 0-0 4 0 3 0 3
18 0-2 0-0 2-2 2 0 5 0 2
10 0-0 0-0 0-0 3 0 3 0 0
4 0-0 0-2 0-0 0 0 1 0 0