Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 107.8 95.8 12 4 83%
Chủ 6 5 1 110 95.3 14.7 4 83%
Khách 6 5 1 105.5 96.3 9.2 2 83%
trận gần đây 10 8 2 105.4 96.2 9.2 80%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 105.8 109.6 -3.8 10 50%
Chủ 5 4 1 110 101.8 8.2 10 80%
Khách 7 2 5 102.7 115.1 -12.4 11 29%
trận gần đây 10 5 5 105.3 110.9 -5.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 97
LiaoNing
50
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79 - 86
LiaoNing
39
-
46
T
CBA
LiaoNing
109 - 85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
T
CBA
LiaoNing
67 - 62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 129
LiaoNing
53
-
70
T
CBA
LiaoNing
114 - 103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
T
CBA
LiaoNing
112 - 83
NanJing TongXi DaShe
53
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
93 - 100
LiaoNing
53
-
50
T
CBA
LiaoNing
118 - 112
Suzhou Dragons
56
-
67
T
CBA Club Cup
LiaoNing
69 - 89
XinJiang
39
-
46
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
T
CBA Club Cup
QingDao
94 - 78
LiaoNing
36
-
36
B
CBA Club Cup
BeiJing
90 - 78
LiaoNing
45
-
32
B
CBA
LiaoNing
97 - 86
Guangzhou
46
-
43
T
CBA
FuJian
100 - 116
LiaoNing
56
-
58
T
CBA
QingDao
96 - 79
LiaoNing
52
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
102 - 116
LiaoNing
60
-
60
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
B
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 83
QingDao
45
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 90
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
128 - 88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
B

46.7%
43.1%
38.1%
35.6%
52.6%
47.7%
75.9%
79%
36.9
36.1
21.5
22.1
7.2
6.2
12.7
13