Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 27 33 25 59 117
34 34 34 22 68 124
- Liaoning - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

39/71(54.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/74(54.1%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/29(51.7%)
28/36(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/35(82.9%)
27
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
26
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
28
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
2
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    35
    11/15
    7/9
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    31
    7/9
    11/13
Board
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    6
    6
    0
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    15
    12
    3
Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    7
    3
    33
  • Floyd J.
    Floyd J.
    6
    2
    16

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 11-15 2-5 7-9 2 2 2 0 35
38 6-10 3-8 6-7 6 4 4 0 27
33 5-5 2-7 3-3 5 7 4 0 19
19 1-1 0-4 0-2 4 0 4 0 2
31 3-6 0-0 5-7 2 1 2 0 11
31 1-3 1-1 4-4 3 1 4 0 9
24 0-1 3-4 3-4 2 3 3 0 12
8 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 3-11 2-5 7-9 5 2 5 0 19
27 0-0 4-5 0-0 1 1 3 0 12
16 2-4 0-2 1-2 2 6 4 0 5
41 7-9 2-2 11-13 15 4 2 0 31
34 5-6 0-0 1-1 6 5 2 0 11
26 3-7 3-5 4-5 4 4 5 0 19
20 2-2 4-7 0-0 0 4 2 0 16
17 3-5 0-1 5-5 3 0 3 0 11
11 0-1 0-2 0-0 2 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0